物品管理棚
ぶっぴんかんりたな
☆ Danh từ
Kệ quản lý vật phẩm
物品管理棚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物品管理棚
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
物品棚 ぶひんだな
kệ đựng vật phẩm
物品管理(アルティア) ぶっぴんかんり(アルティア)
hệ thống quản lý vật phẩm (Altia)
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
品質管理 ひんしつかんり
sự quản lý chất lượng
商品管理 しょうひんかんり
bảo quản hàng.