Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物品棚/収納用品 ぶっぴんたな/しゅうのうようひん
Kệ đồ/đồ dùng để lưu trữ
物品管理棚 ぶっぴんかんりたな
kệ quản lý vật phẩm
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
物品 ぶっぴん
vật dụng