物憂い
ものうい「VẬT ƯU」
☆ Adj-i
Uể oải; thiếu sinh lực; lờ đờ; chán nản
物憂
い
声
をしている
Nói với giọng uể oải.
こんな
雨
の
日
は
物憂
い.
Những ngày mưa như thế này làm tôi thấy chán nản. .

Từ đồng nghĩa của 物憂い
adjective
物憂い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物憂い
物憂げ ものうげ
uể oải; mệt mỏi; bơ phờ
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
憂い うい うれい
nỗi đau buồn; nỗi thương tiếc; nỗi buồn
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
憂い事 うれいごと ういこと
gắt trải qua; cảnh nghèo khổ; sự đau khổ; sự đau buồn; buồn rầu nghĩ