物活論
ぶっかつろん「VẬT HOẠT LUẬN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Animism, hylozoism

物活論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物活論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
活物 かつぶつ
sinh vật
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
活字世論 かつじせろん
public opinion (sentiment) as reflected in the print media
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.