物流
ぶつりゅう「VẬT LƯU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phân phối (vật lý); phân phối (của) hàng hóa

物流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物流
物流部 ぶつりょうぶ
Bộ phận phân phối
物流ゼミナール ぶつ りゅう ぜみなーる
Nghiên cứu vận chuyển
物流管理 ぶつりゅーかんり
một ấn phẩm thương mại và trang web phục vụ nhu cầu thông tin của lĩnh vực hậu cần và vận tải.
万物流転 ばんぶつるてん
tất cả các thứ đều trong một trạng thái (của) dòng; mọi thứ là dòng, không gì ở lại còn (heraclitus)
物流用品 ぶつりゅうようひん
hàng hoá lưu thông
物流販売 ぶつりゅうはんばい
sale of goods (as opposed to services)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.