物流ゼミナール
ぶつ りゅう ぜみなーる
Nghiên cứu vận chuyển

物流ゼミナール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物流ゼミナール
chủng viện
セミナー ゼミナール セミナール セミナ セミナー
hội thảo; xê-mi-na; buổi học có diễn thuyết về một chủ đề nghiên cứu ở trường đại học.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
物流 ぶつりゅう
phân phối (vật lý); phân phối (của) hàng hóa