物理
ぶつり
「VẬT LÍ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Vật lý
誤
って
述
べられている
物理
の
法則
Qui tắc vật lý bị tuyên bố sai lệch
物理・化学
の
技術
を
生物工学
に
適用
する
Ứng dụng kỹ thuật vật lý hóa học vào công nghệ sinh học. .

Đăng nhập để xem giải thích