物理アドレス拡張
ぶつりアドレスかくちょう
☆ Danh từ
Tiện ích mở rộng địa chỉ vật lý

物理アドレス拡張 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物理アドレス拡張
アドレス部拡張 アドレスぶかくちょう
trường địa chỉ mở rộng
物理アドレス ぶつりアドレス
địa chỉ vật lý
拡張物理的配達アドレス構成要素 かくちょうぶつりてきはいたつアドレスこうせいようそ
extension of physical delivery address components
拡張 かくちょう
sự mở rộng; sự khuyếch trương
アドレス管理 アドレスかんり
quản lý địa chỉ
論理アドレス ろんりアドレス
địa chỉ lôgic
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
拡張バス かくちょうバス
bus mở rộng