Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時間生物学 じかんせいぶつがく
nhịp sinh học
物理学 ぶつりがく
vật lý học.
文学における医学 ぶんがくにおけるいがく
y học trong văn học
時間管理 じかんかんり
quản lý thời gian
時間どおりに じかんどおりに
đúng giờ
時間になる じかんになる
đến giờ.
学習時間 がくしゅうじかん
buổi học.
時間に遅れる じかんにおくれる
muộn giờ, trễ giờ