時間どおりに
じかんどおりに
☆ Trạng từ
Đúng giờ
時間
どおりに
着
いて
運
がよかった。
Tôi thật may mắn khi có mặt đúng giờ.
時間
どおりに
着
くために
彼
は
走
った。
Anh ấy đã chạy để anh ấy sẽ đến đó đúng giờ.
時間
どおりに
現
れたのは2、3
人
しかいなかった。
Chỉ có một số người xuất hiện đúng giờ.