Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 物理法則一覧
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
物理法則 ぶつりほうそく
định luật vật lý
一物一価の法則 いちぶついっかのほうそく
law of one price
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
物理療法 ぶつりりょうほう
(y học) vật lý trị liệu
法則 ほうそく
đạo luật
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac