Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
物理的 ぶつりてき
vật lý
物理的回送許可 ぶつりてきかいそうきょか
cho phép chuyển tiếp vật lý
物理的回送禁止 ぶつりてきかいそうきんし
cấm chuyển tiếp vật lý
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc