物的証拠
ぶってきしょうこ ぶつてきしょうこ「VẬT ĐÍCH CHỨNG CỨ」
☆ Danh từ
Vật chứng
誰
かの
勝手
な
思
いこみに
基
づかない
物的証拠
を
我々
に
示
す
必要
がある
Anh cần chỉ ra cho chúng tôi thấy những vật chứng mà không dựa trên ý kiến của người khác.
起訴
をするための
物的証拠
の
提出
を
求
める
Yêu cầu đưa ra những vật chứng để khởi tố. .
