Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
証拠物件 しょうこぶっけん
tang vật.
証拠物権を隠す しょうこぶっけんをかくす
tàng tích.
物的証拠 ぶってきしょうこ ぶつてきしょうこ
vật chứng
証拠 しょうこ
bằng cớ
証拠金 しょうこきん
tiền đặt cọc, tiền cọc
証拠品 しょうこひん
bằng chứng
証拠する しょうこする
làm chứng.
追証拠金 おいしょうこきん
ký quỹ bổ sung