物相飯
もっそうめし「VẬT TƯƠNG PHẠN」
☆ Danh từ
Thức ăn cho tù nhân, cơm tù

物相飯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物相飯
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
噴飯物 ふんぱんもの ふんぱんぶつ
thứ khá vô lý; cái gì đó mà làm một cười
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
相物 あいもの
fresh or dried fish preserved in salt
物相 もっそう もっそ
cylindrical box used to measure rice