物知り顔
ものしりがお「VẬT TRI NHAN」
☆ Danh từ
Vẻ mặt hiểu biết

物知り顔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物知り顔
訳知り顔 わけしりがお
vẻ mặt hiểu chuyện gì đang xảy ra
顔見知り かおみしり
sự quen biết (trước đây đã gặp và biết mặt nhau); người quen, người mà ta biết nhưng không phải bạn thân
物知り ものしり
người được thông tin kỹ; đi bộ từ điển; kiến thức rộng lớn
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
顔見知りの かおみしりの
quen mặt.
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.