Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
置き物 おきもの
vật bày biện; vật đặt để
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
物置 ものおき
kho cất đồ; phòng để đồ