Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 物羨みの中将
中将 ちゅうじょう
phó đô đốc
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
将中に将たる しょうちゅうにしょうたる
để là một người lãnh đạo giữa những người lãnh đạo
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện