Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 物語る私たち
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
私語 ささめき ささめごと さざめごと ささめきごと ささめ さざめ しご
việc nói chuyện riêng( trong giờ học, trong cuộc họp...)
私たち わたしたち わたくしたち
chúng tôi
私物 しぶつ
của riêng; vật tư hữu.
物語る ものがたる
kể
私語り わたしがたり
nói chuyện riêng
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.