私物
しぶつ「TƯ VẬT」
☆ Danh từ
Của riêng; vật tư hữu.

Từ trái nghĩa của 私物
私物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私物
私物化 しぶつか
chiếm đoạt, chiếm dụng
私物デバイスの業務利用 しぶつデバイスのぎょーむりよー
mang thiết bị cá nhân đi làm
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
私有物 しゆうぶつ
quyền sở hữu riêng tư
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.