物質
ぶっしつ「VẬT CHẤT」
☆ Danh từ
Vật chất
(
人
)が
生
きていくために
必要
な
物質
Những vật chất cần thiết cho sự tồn tại của con người.
(
人
)が
口
にしているかもしれない
化学物質
Chất hóa học mà con người có thể sẽ ăn phải .

Từ đồng nghĩa của 物質
noun
Từ trái nghĩa của 物質
物質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物質
診断物質と治療物質の遊出 しんだんぶっしつとちりょーぶっしつのゆーしゅつ
thải chất trong điều trị và khám chữa bệnh
神経伝達物質と神経伝達物質作用剤 しんけいでんたつぶっしつとしんけいでんたつぶっしつさようざい
chất dẫn truyền thần kinh và chất tác động dẫn truyền thần kinh
アレルギー物質 アレルギーぶっしつ
chất gây dị ứng
物質波 ぶっしつは
sóng vật chất
物質界 ぶっしつかい
thế giới vật chất
物質量 ぶっしつりょう
lượng chất
物質的 ぶっしつてき
(thuộc) vật chất
鉱物質 こうぶつしつ こうぶっしつ
khoáng vật quan trọng