Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 物部薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬物部分アゴニズム やくぶつぶぶんアゴニズム
dị ứng thành phần thuốc
薬物 やくぶつ
hóa chất có tác dụng dược lý; thuốc
薬学部 やくがくぶ
ban dược học; trường cao đẳng (của) hiệu thuốc
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.