Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
部長 ぶちょう
trưởng bộ phận
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真物 しんぶつ まもの
mục (bài báo) xác thực
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.