物陰
ものかげ「VẬT ÂM」
☆ Danh từ
Vỏ bọc; sự nằm dưới vỏ bọc; chỗ ẩn náu; sự ẩn náu
物陰
に
身
をひそめて
人目
に
付
かないよううにしている
Giấu mình ở nơi ẩn náu và chú ý không để ai phát hiện.
私
は
物陰
からその
光景
を
見守
った
Từ chỗ nấp tôi chăm chú nhìn khung cảnh đó. .

Từ đồng nghĩa của 物陰
noun
物陰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物陰
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
陰 かげ ほと いん
bóng tối; sự tối tăm; u ám