Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別な一日
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別休日 とくべつきゅうじつ
ngày nghỉ đặc biệt
特別 とくべつ
đặc biệt
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
一日一日 いちにちいちにち
dần dần, từ từ
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一別 いちべつ
Chia tay một lần (chia tay từ đó không gặp lại)