Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別な恋人
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
恋人 こいびと
người yêu
マメな人 マメな人
người tinh tế
特別法人税 とくべつほうじんぜい
thuế doanh nghiệp đặc biệt
特別弁護人 とくべつべんごにん とくべつべんごじん
đặc biệt khuyên răn
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
特別 とくべつ
đặc biệt