Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別二等車
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
二等車 にとうしゃ
khoang hạng hai
特等 とくとう
chất lượng đặc biệt, tầng lớp đặc biệt
特別高等警察 とくべつこうとうけいさつ
cảnh sát đặc biệt cao cấp
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
二等 にとう
Tầng lớp thứ 2; đẳng cấp thứ 2.