Các từ liên quan tới 特別会計に関する法律
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
特別会計 とくべつかいけい
Tài khoản đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
特別会 とくべつかい
bữa tiệc đặc biệt
特別法 とくべつほう
luật đặc biệt.