特約店
とくやくてん「ĐẶC ƯỚC ĐIẾM」
☆ Danh từ
Đóng đế giày đại diện; buộc (xích) kho

特約店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特約店
特約 とくやく
đặc ước
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
特別協約 とくべつきょうやく
đặc ước.
代理店契約 だいりてんけいやく
hợp đồng đại lý
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.