特約
とくやく「ĐẶC ƯỚC」
Đặc ước
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hợp đồng đặc biệt.

Bảng chia động từ của 特約
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 特約する/とくやくする |
Quá khứ (た) | 特約した |
Phủ định (未然) | 特約しない |
Lịch sự (丁寧) | 特約します |
te (て) | 特約して |
Khả năng (可能) | 特約できる |
Thụ động (受身) | 特約される |
Sai khiến (使役) | 特約させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 特約すられる |
Điều kiện (条件) | 特約すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 特約しろ |
Ý chí (意向) | 特約しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 特約するな |
特約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特約
特約店 とくやくてん
đóng đế giày đại diện; buộc (xích) kho
災害割増特約 さいがいわりましとくやく
bảo hiểm thảm họa, thiên tai, tai nạn
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
特別協約 とくべつきょうやく
đặc ước.
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.