Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別売却
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
売却 ばいきゃく
sự bán đi.
売却益 ばいきゃくえき
kiếm lợi để bán
売却損 ばいきゃくぞん
loss on sale
特売 とくばい
sự bán rẻ; sự bán hàng hạ giá
別売 べつばい
bán riêng rẽ; không kể cả trong giá
特別売り気配 とくべつうりけはい
yết giá bán đặc biệt