Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別審理官
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
審理 しんり
thẩm lý.
審査官 しんさかん
Giám khảo; bảo vệ.
審判官 しんぱんかん しんばんかん
thẩm phán
審議官 しんぎかん
Assistant Vice-Minister, Deputy Director-General, Councillor
特別 とくべつ
đặc biệt
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.