Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別徴収
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
徴収 ちょうしゅう
thu (thuế, tiền)
特徴 とくちょう
đặc trưng
特徴量 とくちょうりょう
giá trị đặc trưng.
特徴的 とくちょうてき
nét đặc trưng riêng
源泉徴収 げんせんちょうしゅう
sự trưng thu tại gốc; đánh tại gốc; khấu trừ tại nguồn
特別 とくべつ
đặc biệt