Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別急行列車
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特急列車 とっきゅうれっしゃ
tàu hỏa siêu tốc
急行列車 きゅうこうれっしゃ
tàu tốc hành
特別急行 とくべつきゅうこう
tàu hỏa tốc hành đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特異行列 とくいぎょうれつ
ma trận suy biến
急行汽車 きゅうこうきしゃ
xe lửa tốc hành.
急行電車 きゅうこうでんしゃ
xe lửa tốc hành.