Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別恩寵
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
恩寵 おんちょう
ân sủng; đặc ân
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別 とくべつ
đặc biệt
恩寵を享ける おんちょうをうける おんちょうをとおるける
thưởng thức (một người có) sự chiếu cố
恩寵を受ける おんちょうをうける
thưởng thức (một người có) sự chiếu cố
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
寵 ちょう
favor, favour, affection