Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別指定選手
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
特別勘定 とくべつかんじょー
tài khoản đặc biệt
特別手当 とくべつてあて
tiền trợ cấp đặc biệt.
特別手配 とくべつてはい
sự truy nã đặc biệt