Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別権力関係論
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
力関係 ちからかんけい
mối quan hệ sức mạnh
特別利権 とくべつりけん
đặc lợi.
協力関係 きょうりょくかんけい
quan hệ hợp tác
勢力関係 せいりょくかんけい
mối quan hệ có thế lực
特別引出権 とくべつひきだしけん
quyền rút vốn đặc biệt
特権 とっけん
đặc quyền