インターネット研究特別調査委員会
インターネットけんきゅうとくべつちょうさいいんかい
☆ Danh từ
IRTF ( Nhóm đặc trách nghiên cứu Internet)

インターネット研究特別調査委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インターネット研究特別調査委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
インターネット技術特別調査委員会 インターネットぎじゅつとくべつちょうさいいんかい
nhóm đặc trách kỹ thuật internet
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
特別研究員 とくべつけんきゅういん
nhân viên nghiên cứu đặc biệt
特別委員会 とくべついいんかい
Ủy ban đặc biệt
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu