Các từ liên quan tới 特別積合せ貨物運送
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
貨物運送 かもつうんそう
sự vận chuyển hàng hóa
特別貨物 とくべつかもつ
hàng đặc biệt.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
貨物輸送 かもつゆそう
sự thuê tàu chuyên chở, chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá
特定貨物 とくていかもつ
hàng đặc định.