特定貨物
とくていかもつ「ĐẶC ĐỊNH HÓA VẬT」
Hàng đặc định.

特定貨物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特定貨物
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
特別貨物 とくべつかもつ
hàng đặc biệt.
特定動物 とくていどうぶつ
động vật được chỉ định
不特定物 ふとくていぶつ
hàng không đặc định.
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải