特別貨物
とくべつかもつ「ĐẶC BIỆT HÓA VẬT」
Hàng đặc biệt.

特別貨物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別貨物
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特定貨物 とくていかもつ
hàng đặc định.
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
特別 とくべつ
đặc biệt
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải