Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別警衛掛
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別警戒 とくべつけいかい
sự cảnh giác đặc biệt
特別警察 とくべつけいさつ
cánh sát đặc biệt.
警衛 けいえい
cảnh vệ.
特別高等警察 とくべつこうとうけいさつ
(historical) political or thought control police
特別 とくべつ
đặc biệt
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.