Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別障害者手当
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別手当 とくべつてあて
tiền trợ cấp đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)
障害者スポーツ しょうがいしゃスポーツ
thể thao dành cho người khuyết tật
身体障害者手帳 しんたいしょうがいしゃてちょう
physical disability certificate, giấy xác nhận khuyết tật
特別配当 とくべつはいとう
cổ tức đặc biệt
身体障害者差別法 しんたいしょうがいしゃさべつほう
Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật.