Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身体障害者差別法
しんたいしょうがいしゃさべつほう
Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật.
身体障害者 しんたいしょうがいしゃ
người khuyết tật; người tàn tật.
身体障害 しんたいしょうがい
tàn tật, khuyết tật
身体障害者手帳 しんたいしょうがいしゃてちょう
physical disability certificate, giấy xác nhận khuyết tật
心身障害者 しんしんしょうがいしゃ
người khuyết tật về thể chất hoặc trí tuệ
身体障害者補助犬 しんたいしょうがいしゃほじょけん
chó trợ giúp cho người khuyết tật
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)
身障者 しんしょうしゃ
vô hiệu hóa người; về mặt vật lý gây cản trở người
心身障害 しんしんしょうがい
sự rối loạn về tâm thể
Đăng nhập để xem giải thích