Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別養子縁組
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
養子縁組 ようしえんぐみ
sự tiếp nhận
養子縁組み ようしえんぐみ
sự tiếp nhận ((của) một người thừa kế)
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
普通養子縁組 ふつうようしえんぐみ
sự nhận con nuôi nhưng vẫn duy trì mối quan hệ với bố mẹ ruột
特別番組 とくべつばんぐみ
chương trình đặc biệt
特別縁故者 とくべつえんこしゃ
người có quan hệ đặc biệt
縁組 えんぐみ
đính hôn, đăng ký kết hôn