Các từ liên quan tới 特務機関NERV防災アプリ
特務機関 とくむきかん
cơ quan đặc vụ; cơ quan tình báo.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
アプリ アプリ
ứng dụng
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
特務 とくむ
đặc vụ
防災面 ぼうさいめん
mặt nạ an toàn
公務災害 こうむさいがい
những sự cố trong dòng nhiệm vụ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.