Các từ liên quan tới 特定化学物質及び四アルキル鉛等作業主任者技能講習
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
はい作業主任者 はいさぎょうしゅにんしゃ
bulk loading safety officer
特定化学物質標識 とくていかがくぶっしつひょうしき
biển báo vật chất hóa học đặc biệt
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
技術講習 ぎじゅつこうしゅう
đào tạo công nghệ
アルキル化 アルキルか
alkylation (hóa học)