Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
技術講習
ぎじゅつこうしゅう
đào tạo công nghệ
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
講習 こうしゅう
hướng ngắn; sự huấn luyện
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
講習料 こうしゅうりょう
phí đào tạo
講習会 こうしゅうかい
khóa giảng ngắn ngày; khóa học; khóa học ngắn hạn
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật
講習会場 こうしゅうかいじょう
trung tâm huấn luyện.
「KĨ THUẬT GIẢNG TẬP」
Đăng nhập để xem giải thích