特定品
とくていひん「ĐẶC ĐỊNH PHẨM」
Hàng cá biệt hóa.

特定品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特定品
不特定品 ふとくていひん
hàng đồng loạt
特定 とくてい
đã định trước; đặc định
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
特定保健用食品 とくていほけんようしょくひん
thực phẩm có công dụng sức khỏe cụ thể (Foods for Specified Health Uses - FOSHU)
特採品 とくさいひん
Hàng nhân nhượng