Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特定療養費
療養費 りょうようひ
những chi phí y học
療養 りょうよう
sự điều dưỡng.
特養 とくよう
nơi chăm sóc đặc biệt cho người già
診療費 しんりょうひ
phí khám bệnh
医療費 いりょうひ
chi phí y tế
治療費 ちりょうひ
phí chữa bệnh
特定医療法人 とくていいりょうほうじん
pháp nhân y tế đặc biệt (tổ chức y tế phi lợi nhuận giúp thúc đẩy y tế cộng đồng và đóng góp vào phúc lợi xã hội)
養育費 よういくひ
chi phí nuôi dưỡng con cái; tiền trợ cấp nuôi con (sau khi ly hôn)